Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根汤本 → 春日堂渡轮前店

Xuất phát lúc
17:42 05/23, 2024
  1. 1
    22:21 - 08:58
    10h 37min JPY 15.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    05:26
    05:30
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:00
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:02
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    07:15
    08:55
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    08:57
    08:58
  2. 2
    20:06 - 08:58
    12h 52min JPY 16.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:20
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:21
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:21
    06:25
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:00
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:02
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    07:15
    08:55
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    08:57
    08:58
  3. 3
    20:06 - 08:58
    12h 52min JPY 15.660 IC JPY 15.651 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:20
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    22:07
    22:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:28
    06:32
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:00
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:02
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    07:15
    08:55
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    08:57
    08:58
  4. 4
    17:59 - 08:59
    15h 0min JPY 12.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:46
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    22:12
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:26
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:26
    23:32
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:44
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:55
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:57
    Fukuda-nishi
    福田西
    Trạm Xe buýt
    08:57
    08:59
  5. 5
    17:42 - 02:21
    8h 39min JPY 275.900
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    17:42
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.