Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이케부쿠로 → 멘야 잇큐

Xuất phát lúc
20:46 05/23, 2024
  1. 1
    21:05 - 06:33
    9h 28min JPY 15.930 IC JPY 15.929 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:50
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Kurashikishi
    倉敷市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Sakae(Okayama)
    栄(岡山県)
    Ga
    06:19
    06:33
  2. 2
    21:23 - 07:54
    10h 31min JPY 15.860 IC JPY 15.857 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:28
    21:33
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    07:13
    07:19
    Kurashikishi
    倉敷市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:40
    Sakae(Okayama)
    栄(岡山県)
    Ga
    07:40
    07:54
  3. 3
    21:02 - 07:54
    10h 52min JPY 15.880 IC JPY 15.878 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    21:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:45
    21:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    07:10
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:18
    Kurashikishi
    倉敷市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:40
    Sakae(Okayama)
    栄(岡山県)
    Ga
    07:40
    07:54
  4. 4
    20:46 - 08:18
    11h 32min JPY 16.060 IC JPY 16.059 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    07:10
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:15
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:45
    08:17
    Myojinmae (Okayama)
    明神前(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:18
  5. 5
    20:46 - 04:51
    8h 5min JPY 268.600
    cancel cancel
    이케부쿠로
    池袋
    20:46
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.