Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 하시모토 야

Xuất phát lúc
08:51 05/26, 2024
  1. 1
    08:53 - 11:35
    2h 42min JPY 5.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:12
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:12
    11:15
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:33
    Muroji
    室生寺
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:35
  2. 2
    08:53 - 11:35
    2h 42min JPY 5.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:12
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:12
    11:15
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:33
    Muroji
    室生寺
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:35
  3. 3
    08:53 - 11:35
    2h 42min JPY 5.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:08
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:12
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:12
    11:15
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:33
    Muroji
    室生寺
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:35
  4. 4
    10:11 - 13:14
    3h 3min JPY 3.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    12:53
    12:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:12
    Muroji
    室生寺
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:14
  5. 5
    08:51 - 11:22
    2h 31min JPY 71.600
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    08:51
    11:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.