Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 桥本屋

Xuất phát lúc
11:25 05/26, 2024
  1. 1
    11:57 - 18:18
    6h 21min JPY 11.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:37
    14:51
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:39
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:47
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    16:47
    18:18
  2. 2
    11:27 - 18:18
    6h 51min JPY 10.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:05
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:12
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:37
    14:50
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:35
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:39
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:47
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    16:47
    18:18
  3. 3
    12:56 - 18:36
    5h 40min JPY 11.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:01
    15:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:54
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:05
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    17:05
    18:36
  4. 4
    12:27 - 19:10
    6h 43min JPY 10.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:53
    Shimotogari
    下土狩
    Ga
    12:53
    12:56
    Shimotogari Sta.
    下土狩駅
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:23
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:01
    15:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:39
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:39
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    17:39
    19:10
  5. 5
    11:25 - 16:05
    4h 40min JPY 118.200
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    11:25
    16:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.