Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → วัดฮาเซเดระ (โซฮนซัง ฮาเซเดระ)

Xuất phát lúc
21:12 05/31, 2024
  1. 1
    21:25 - 07:12
    9h 47min JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:56
    23:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:40
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:47
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:55
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    06:55
    07:12
  2. 2
    21:46 - 08:12
    10h 26min JPY 9.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    23:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:36
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:55
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    07:55
    08:12
  3. 3
    23:30 - 08:23
    8h 53min JPY 11.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:35
    05:02
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:02
    05:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:45
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:06
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    08:06
    08:23
  4. 4
    23:23 - 08:35
    9h 12min JPY 12.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    06:30
    06:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:54
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:18
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    08:18
    08:35
  5. 5
    21:12 - 03:36
    6h 24min JPY 150.090
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    21:12
    03:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.