Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 瀨戶之瀧

Xuất phát lúc
20:46 06/18, 2024
  1. 1
    01:12 - 11:06
    9h 54min JPY 17.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:57
    08:04
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    08:05
    09:26
    Yoshiwa
    吉和
    Trạm Xe buýt
    09:26
    11:06
  2. 2
    00:18 - 12:05
    11h 47min JPY 16.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    North Exit
    00:18
    00:25
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:18
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:37
    Miyauchikushido
    宮内串戸
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Miyauchikushido Sta.
    宮内串戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:18
    Tsuta
    津田(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:14
    Dani
    駄荷
    Trạm Xe buýt
    11:14
    12:05
  3. 3
    00:18 - 12:05
    11h 47min JPY 16.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    North Exit
    00:18
    00:25
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:28
    Miyauchikushido
    宮内串戸
    Ga
    North Exit
    08:28
    08:31
    Miyauchikushido Sta.
    宮内串戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    09:03
    Tsudajinja
    津田神社
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:50
    Tsuta
    津田(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:14
    Dani
    駄荷
    Trạm Xe buýt
    11:14
    12:05
  4. 4
    21:39 - 12:05
    14h 26min JPY 17.310 IC JPY 17.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    08:28
    Hatsukaichishiyakushomae
    廿日市市役所前(平良)
    Ga
    08:28
    08:31
    Hatsukaichi Shiyakusho Mae Sta.
    廿日市市役所前駅
    Trạm Xe buýt
    09:29
    10:18
    Tsuta
    津田(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:14
    Dani
    駄荷
    Trạm Xe buýt
    11:14
    12:05
  5. 5
    20:46 - 04:18
    7h 32min JPY 203.770
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    20:46
    04:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.