Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 岩屋山古坟

Xuất phát lúc
18:14 06/06, 2024
  1. 1
    23:19 - 08:33
    9h 14min JPY 11.350 IC JPY 11.341 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:08
    00:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:26
    07:36
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    08:00
    08:23
    Toshi
    答志
    Cảng
    08:25
    08:33
  2. 2
    22:41 - 08:33
    9h 52min JPY 10.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:41
    22:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:10
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:08
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:44
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:44
    07:54
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    08:00
    08:23
    Toshi
    答志
    Cảng
    08:25
    08:33
  3. 3
    22:05 - 08:33
    10h 28min JPY 12.280 IC JPY 12.273 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:35
    22:40
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    07:15
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:22
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:44
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:44
    07:54
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    08:00
    08:23
    Toshi
    答志
    Cảng
    08:25
    08:33
  4. 4
    21:57 - 08:33
    10h 36min JPY 12.140 IC JPY 12.133 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:38
    22:43
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    04:05
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    04:05
    04:13
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:26
    07:36
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    08:00
    08:23
    Toshi
    答志
    Cảng
    08:25
    08:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.