Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → สุสานโบราณอิวะยะยามะ

Xuất phát lúc
05:38 06/18, 2024
  1. 1
    06:27 - 11:20
    4h 53min JPY 14.060 IC JPY 14.052 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:54
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:28
    10:38
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    10:45
    11:00
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    11:02
    11:20
  2. 2
    05:39 - 11:20
    5h 41min JPY 14.730 IC JPY 14.729 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:59
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    08:08
    08:22
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:16
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    10:28
    10:38
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    10:45
    11:00
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    11:02
    11:20
  3. 3
    07:19 - 12:26
    5h 7min JPY 13.380 IC JPY 13.372 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:34
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:34
    11:44
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    11:50
    12:16
    Toshi
    答志
    Cảng
    12:18
    12:26
  4. 4
    06:30 - 12:26
    5h 56min JPY 13.610 IC JPY 13.602 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:01
    09:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:09
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:24
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:24
    11:34
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    11:50
    12:16
    Toshi
    答志
    Cảng
    12:18
    12:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.