Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 答志岛

Xuất phát lúc
20:39 05/30, 2024
  1. 1
    21:16 - 08:11
    10h 55min JPY 14.140 IC JPY 14.144 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:22
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:22
    22:27
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    04:55
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:03
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:48
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:05
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:05
    07:15
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    07:40
    07:55
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    07:57
    08:11
  2. 2
    20:40 - 08:11
    11h 31min JPY 13.380 IC JPY 13.384 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:34
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    05:30
    Shiroko Sta. West Exit
    白子駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Shiroko
    白子
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:05
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:05
    07:15
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    07:40
    07:55
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    07:57
    08:11
  3. 3
    20:40 - 08:11
    11h 31min JPY 13.380 IC JPY 13.384 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:34
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    05:30
    Shiroko Sta. West Exit
    白子駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Shiroko
    白子
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    06:48
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:16
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:16
    07:26
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    07:40
    07:55
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    07:57
    08:11
  4. 4
    22:46 - 09:31
    10h 45min JPY 9.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:34
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:33
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:33
    08:43
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    09:00
    09:15
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    09:17
    09:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.