Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

关西机场 → 答志岛

Xuất phát lúc
22:45 05/29, 2024
  1. 1
    23:55 - 09:31
    9h 36min JPY 4.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:08
    08:18
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    09:00
    09:15
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    09:17
    09:31
  2. 2
    23:55 - 09:31
    9h 36min JPY 3.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    00:39
    00:49
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:18
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:33
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:33
    08:43
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    09:00
    09:15
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    09:17
    09:31
  3. 3
    23:09 - 09:31
    10h 22min JPY 4.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:08
    08:11
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:14
    Toba Marine Terminal
    鳥羽マリンターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:15
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    09:00
    09:15
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    09:17
    09:31
  4. 4
    22:48 - 09:31
    10h 43min JPY 5.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:32
    23:43
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:10
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:10
    08:20
    Sada Beach [Toba Marine Terminal]
    佐田浜〔鳥羽マリンターミナル〕
    Cảng
    09:00
    09:15
    Wagu [Sea Route] [Toba City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県鳥羽市〕
    Cảng
    09:17
    09:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.