Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 마쿠도나루도 하이바라 산쿠시테이 점

Xuất phát lúc
14:01 05/28, 2024
  1. 1
    15:24 - 21:02
    5h 38min JPY 47.830 IC JPY 47.831 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    15:24
    15:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:28
    16:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:20
    19:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:30
    19:55
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    20:53
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    20:53
    21:02
  2. 2
    15:08 - 21:02
    5h 54min JPY 47.930 IC JPY 47.931 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:20
    19:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:30
    19:55
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    20:53
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    20:53
    21:02
  3. 3
    14:04 - 21:02
    6h 58min JPY 24.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    19:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:53
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    20:53
    21:02
  4. 4
    14:04 - 21:15
    7h 11min JPY 23.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:39
    18:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:02
    20:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:06
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    21:06
    21:15
  5. 5
    14:01 - 23:59
    9h 58min JPY 288.730
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    14:01
    23:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.