Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 마쿠도나루도 하이바라 산쿠시테이 점

Xuất phát lúc
23:49 05/29, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:52
    6h 26min JPY 17.130 IC JPY 17.121 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    10:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:22
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:43
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    11:43
    11:52
  2. 2
    05:26 - 11:59
    6h 33min JPY 16.340 IC JPY 16.331 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:56
    10:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:50
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    11:50
    11:59
  3. 3
    05:26 - 11:59
    6h 33min JPY 15.790 IC JPY 15.781 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:39
    09:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:50
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    11:50
    11:59
  4. 4
    05:26 - 12:12
    6h 46min JPY 16.010 IC JPY 16.001 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:39
    09:52
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:33
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:50
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    11:50
    11:53
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:12
    Haibara Ohashi
    榛原大橋
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  5. 5
    23:49 - 04:46
    4h 57min JPY 174.800
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    23:49
    04:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.