Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 니지노유 오사카사야마 점

Xuất phát lúc
05:10 06/23, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:50
    3h 26min JPY 7.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:00
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:00
    08:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:33
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    East Exit
    08:33
    08:50
  2. 2
    05:24 - 08:55
    3h 31min JPY 7.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:00
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:00
    08:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:33
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    West Exit
    08:33
    08:36
    Kitanoda Eki-mae
    北野田駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:47
    08:54
    Kitanoda Soshinjo-mae
    北野田送信所前
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:55
  3. 3
    05:24 - 09:50
    4h 26min JPY 6.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:11
    06:18
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:01
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:01
    09:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:33
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    East Exit
    09:33
    09:50
  4. 4
    05:24 - 09:58
    4h 34min JPY 5.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:11
    06:18
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:58
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:51
    Kawachikokubu
    河内国分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:56
    Katashimo
    堅下
    Ga
    Entrance 1
    08:56
    09:06
    Kashiwara
    柏原(大阪府)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Domyoji
    道明寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    09:32
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    09:32
    09:35
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:36
    09:57
    Kitanoda Soshinjo-mae
    北野田送信所前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:58
  5. 5
    05:10 - 07:42
    2h 32min JPY 80.730
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    05:10
    07:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.