Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → 니지노유 오사카사야마 점

Xuất phát lúc
23:50 06/22, 2024
  1. 1
    23:50 - 08:01
    8h 11min JPY 12.220 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:50
    00:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:44
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    East Exit
    07:44
    08:01
  2. 2
    23:50 - 08:01
    8h 11min JPY 12.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:50
    00:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:44
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    West Exit
    07:44
    07:47
    Kitanoda Eki-mae
    北野田駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:53
    08:00
    Kitanoda Soshinjo-mae
    北野田送信所前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:01
  3. 3
    23:55 - 08:26
    8h 31min JPY 8.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    Exit 10
    23:55
    23:59
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    23:59
    07:18
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:29
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:41
    07:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:09
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    East Exit
    08:09
    08:26
  4. 4
    05:23 - 08:55
    3h 32min JPY 34.270 IC JPY 34.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:50
    05:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:44
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    West Exit
    08:44
    08:47
    Kitanoda Eki-mae
    北野田駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:47
    08:54
    Kitanoda Soshinjo-mae
    北野田送信所前
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:55
  5. 5
    23:50 - 05:40
    5h 50min JPY 222.700
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    23:50
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.