Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 今西酒造株式会社

Xuất phát lúc
12:27 06/06, 2024
  1. 1
    13:11 - 17:32
    4h 21min JPY 15.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    17:13
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    17:13
    17:17
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:25
    Miwa Myojin Sando Exit
    三輪明神参道口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:32
  2. 2
    13:11 - 17:36
    4h 25min JPY 15.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:32
    Miwa
    三輪
    Ga
    17:32
    17:36
  3. 3
    13:11 - 17:42
    4h 31min JPY 15.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:25
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Miwa
    三輪
    Ga
    17:38
    17:42
  4. 4
    12:31 - 18:45
    6h 14min JPY 14.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:52
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    Miwa
    三輪
    Ga
    18:41
    18:45
  5. 5
    12:27 - 19:34
    7h 7min JPY 191.560
    cancel cancel
    下关
    下関
    12:27
    19:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.