Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → MINORITE

Xuất phát lúc
21:19 05/23, 2024
  1. 1
    22:22 - 06:37
    8h 15min JPY 10.050 IC JPY 10.046 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:46
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:19
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    East Exit
    06:19
    06:37
  2. 2
    23:08 - 07:16
    8h 8min JPY 8.720 IC JPY 8.716 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:38
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:22
    06:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:48
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    West Exit
    06:48
    06:51
    Kitanoda Eki-mae
    北野田駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:03
    07:10
    Kitanoda Soshinjo-mae
    北野田送信所前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
  3. 3
    22:22 - 07:31
    9h 9min JPY 10.980 IC JPY 10.976 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:46
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:40
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:11
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:14
    Kitanoda Eki-mae
    北野田駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:18
    07:25
    Kitanoda Soshinjo-mae
    北野田送信所前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
  4. 4
    04:57 - 09:23
    4h 26min JPY 29.580 IC JPY 29.573 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:00
    08:25
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:05
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    East Exit
    09:05
    09:23
  5. 5
    21:19 - 03:20
    6h 1min JPY 177.100
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    21:19
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.