Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → docomo店都永旺夢樂城橿原店

Xuất phát lúc
08:34 06/14, 2024
  1. 1
    08:48 - 12:19
    3h 31min JPY 15.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    11:57
    12:00
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:19
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:19
  2. 2
    08:39 - 12:33
    3h 54min JPY 14.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanahashi
    金橋
    Ga
    12:27
    12:33
  3. 3
    08:39 - 12:49
    4h 10min JPY 14.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:16
    10:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:21
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:49
    AEON MALL Kashihara
    イオンモール橿原
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:49
  4. 4
    09:30 - 13:33
    4h 3min JPY 29.770 IC JPY 29.766 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:36
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:55
    12:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanahashi
    金橋
    Ga
    13:27
    13:33
  5. 5
    08:34 - 14:46
    6h 12min JPY 190.200
    cancel cancel
    東京
    東京
    08:34
    14:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.