Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

轻井泽 → 高松屋旅社

Xuất phát lúc
01:45 06/15, 2024
  1. 1
    06:44 - 12:35
    5h 51min JPY 20.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:33
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    12:33
    12:35
  2. 2
    07:45 - 12:50
    5h 5min JPY 50.170 IC JPY 50.169 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:38
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:48
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    12:48
    12:50
  3. 3
    08:17 - 13:26
    5h 9min JPY 21.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:24
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    13:24
    13:26
  4. 4
    06:18 - 13:26
    7h 8min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:24
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    13:24
    13:26
  5. 5
    01:45 - 09:40
    7h 55min JPY 334.100
    cancel cancel
    轻井泽
    軽井沢
    01:45
    09:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.