Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 星巴克咖啡福山藏王店

Xuất phát lúc
01:23 06/03, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:43
    6h 10min JPY 23.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:30
    Higashifukuyama
    東福山
    Ga
    North Exit
    12:30
    12:43
  2. 2
    07:39 - 13:26
    5h 47min JPY 23.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:13
    Higashifukuyama
    東福山
    Ga
    North Exit
    13:13
    13:26
  3. 3
    07:39 - 13:28
    5h 49min JPY 54.100 IC JPY 54.099 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    13:21
    Hiroo
    広尾(広島県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:28
  4. 4
    07:39 - 13:47
    6h 8min JPY 23.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:03
    13:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:30
    13:41
    Takasaki (Hiroshima)
    高崎(広島県)
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:47
  5. 5
    01:23 - 12:39
    11h 16min JPY 423.310
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    01:23
    12:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.