Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 女鹿平温泉

Xuất phát lúc
10:27 06/23, 2024
  1. 1
    11:24 - 19:39
    8h 15min JPY 24.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    17:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:27
    17:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:56
    Yoshiwa
    吉和
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:39
  2. 2
    11:24 - 19:39
    8h 15min JPY 50.330 IC JPY 50.308 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:35
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:39
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:56
    Yoshiwa
    吉和
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:39
  3. 3
    11:24 - 19:39
    8h 15min JPY 50.850 IC JPY 50.838 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Nakasuji Sta.
    中筋駅
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:28
    Nakasuji
    中筋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:46
    Kencho-mae(Hiroshima)
    県庁前(広島県)
    Ga
    Exit West 1
    17:46
    17:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:56
    Yoshiwa
    吉和
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:39
  4. 4
    11:15 - 19:39
    8h 24min JPY 23.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    11:15
    11:22
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    17:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:27
    17:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:56
    Yoshiwa
    吉和
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:39
  5. 5
    10:27 - 22:06
    11h 39min JPY 363.100
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    10:27
    22:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.