Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → White horse

Xuất phát lúc
07:00 05/29, 2024
  1. 1
    07:37 - 15:26
    7h 49min JPY 18.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    13:00
    13:35
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    13:37
    13:39
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:43
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:26
  2. 2
    07:37 - 16:18
    8h 41min JPY 16.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    11:26
    11:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:47
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:57
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    14:20
    14:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:57
    14:59
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:35
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:18
  3. 3
    09:26 - 16:43
    7h 17min JPY 15.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:49
    12:53
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:20
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    13:35
    15:15
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    15:17
    15:20
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:43
  4. 4
    08:40 - 16:43
    8h 3min JPY 13.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:47
    12:51
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:20
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    13:35
    15:15
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    15:17
    15:20
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:43
  5. 5
    07:00 - 14:49
    7h 49min JPY 244.000
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    07:00
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.