Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → Toba Grand Hotel

Xuất phát lúc
10:18 06/03, 2024
  1. 1
    10:45 - 13:31
    2h 46min JPY 3.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    10:49
    11:06
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:30
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    13:09
    13:31
  2. 2
    10:45 - 13:39
    2h 54min JPY 3.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    10:49
    11:06
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:30
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    13:09
    13:14
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:38
    Tenrikyo Mae (Mie)
    天理教前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:39
  3. 3
    11:24 - 14:20
    2h 56min JPY 3.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:54
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:27
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    14:09
    14:12
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:19
    Tenrikyo Mae (Mie)
    天理教前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:20
  4. 4
    10:20 - 14:20
    4h 0min JPY 2.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Taki
    多気
    Ga
    14:02
    Toba
    鳥羽
    Ga
    14:02
    14:05
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:19
    Tenrikyo Mae (Mie)
    天理教前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:20
  5. 5
    10:18 - 12:48
    2h 30min JPY 55.310
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    10:18
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.