Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 福山紀念公園

Xuất phát lúc
10:43 05/29, 2024
  1. 1
    10:49 - 15:12
    4h 23min JPY 40.200 IC JPY 40.193 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:05
    14:56
    Hiroo
    広尾(広島県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:12
  2. 2
    10:43 - 15:12
    4h 29min JPY 40.010 IC JPY 40.001 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:05
    14:56
    Hiroo
    広尾(広島県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:12
  3. 3
    11:01 - 15:26
    4h 25min JPY 17.330 IC JPY 17.329 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:14
    Higashifukuyama
    東福山
    Ga
    North Exit
    15:14
    15:26
  4. 4
    10:58 - 15:26
    4h 28min JPY 17.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    15:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:14
    Higashifukuyama
    東福山
    Ga
    North Exit
    15:14
    15:26
  5. 5
    10:43 - 19:03
    8h 20min JPY 279.800
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    10:43
    19:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.