Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Shiomotokaiso

Xuất phát lúc
23:54 06/14, 2024
  1. 1
    07:37 - 14:23
    6h 46min JPY 54.330 IC JPY 54.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:26
    10:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:25
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    13:25
    13:35
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    13:40
    14:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:17
    14:23
  2. 2
    07:37 - 14:23
    6h 46min JPY 54.330 IC JPY 54.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:26
    10:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:20
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:20
    13:30
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    13:40
    14:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:17
    14:23
  3. 3
    06:10 - 15:03
    8h 53min JPY 29.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    13:36
    13:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    14:20
    14:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    14:57
    15:03
  4. 4
    06:10 - 15:17
    9h 7min JPY 28.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    12:25
    12:31
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:33
    13:11
    Shin-okayama Port (Bus)
    新岡山港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:14
    New Okayama Port [Sea Route]
    新岡山港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    15:10
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    岡山行
    15:12
    15:17
  5. 5
    23:54 - 14:58
    15h 4min JPY 419.420
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    23:54
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.