Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Uda Animal Park

Xuất phát lúc
11:07 06/16, 2024
  1. 1
    11:45 - 15:31
    3h 46min JPY 26.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    13:15
    13:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    15:05
    15:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:31
  2. 2
    11:45 - 15:31
    3h 46min JPY 27.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:10
    13:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:49
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    14:52
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    14:52
    14:55
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:31
  3. 3
    11:17 - 16:34
    5h 17min JPY 17.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:45
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:23
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:34
  4. 4
    11:17 - 16:34
    5h 17min JPY 16.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:23
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:34
  5. 5
    11:07 - 19:23
    8h 16min JPY 203.630
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:07
    19:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.