Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → カプセル&サウナ日本 -男性専用 men only-

Xuất phát lúc
02:26 06/04, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:32
    5h 7min JPY 67.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:32
  2. 2
    08:40 - 13:08
    4h 28min JPY 65.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:05
    11:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:03
    13:08
  3. 3
    07:30 - 13:08
    5h 38min JPY 91.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    13:03
    13:08
  4. 4
    07:55 - 13:38
    5h 43min JPY 80.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    13:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
  5. 5
    02:26 - 02:59
    24h 33min JPY 656.230
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    02:26
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.