Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → ทรัสต์อุปกรณ์ไฟฟ้าอิเสะโรงงาน

Xuất phát lúc
08:09 06/19, 2024
  1. 1
    08:57 - 15:28
    6h 31min JPY 33.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:54
    13:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:32
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:44
    Asama
    朝熊
    Ga
    14:44
    15:28
  2. 2
    08:55 - 15:28
    6h 33min JPY 33.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:05
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:54
    13:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:37
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:44
    Asama
    朝熊
    Ga
    14:44
    15:28
  3. 3
    08:55 - 15:42
    6h 47min JPY 32.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:05
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:54
    13:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:27
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:00
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    15:00
    15:04
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamuracho (Ise)
    中村町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    Sun Arena
    サンアリーナ
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:42
  4. 4
    08:51 - 15:42
    6h 51min JPY 20.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:00
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    15:00
    15:04
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamuracho (Ise)
    中村町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    Sun Arena
    サンアリーナ
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:42
  5. 5
    08:09 - 17:47
    9h 38min JPY 257.550
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    08:09
    17:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.