Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 松葉木工

Xuất phát lúc
13:35 05/24, 2024
  1. 1
    13:37 - 18:14
    4h 37min JPY 15.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:23
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:35
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    17:35
    17:45
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Yamatoshinjo
    大和新庄
    Ga
    18:03
    18:14
  2. 2
    13:37 - 18:15
    4h 38min JPY 15.200 IC JPY 15.188 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:13
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:13
    17:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:49
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:02
    Oshimi
    忍海
    Ga
    18:02
    18:15
  3. 3
    13:37 - 18:18
    4h 41min JPY 14.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:45
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:04
    Takadashi
    高田市
    Ga
    18:04
    18:07
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:14
    Kita-hanauchi
    北花内
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:18
  4. 4
    14:26 - 19:00
    4h 34min JPY 35.290 IC JPY 35.283 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:25
    17:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:37
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:47
    Oshimi
    忍海
    Ga
    18:47
    19:00
  5. 5
    13:35 - 19:57
    6h 22min JPY 169.600
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    13:35
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.