Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 松葉木工

Xuất phát lúc
15:09 06/10, 2024
  1. 1
    15:16 - 19:31
    4h 15min JPY 15.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    18:34
    18:40
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:07
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Oshimi
    忍海
    Ga
    19:18
    19:31
  2. 2
    15:16 - 19:47
    4h 31min JPY 15.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    18:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    18:44
    18:49
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:20
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:34
    Oshimi
    忍海
    Ga
    19:34
    19:47
  3. 3
    15:37 - 20:02
    4h 25min JPY 15.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:07
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oji
    王寺
    Ga
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamatoshinjo
    大和新庄
    Ga
    19:51
    20:02
  4. 4
    15:37 - 20:33
    4h 56min JPY 15.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oji
    王寺
    Ga
    Yamatoshinjo
    大和新庄
    Ga
    20:22
    20:33
  5. 5
    15:09 - 21:53
    6h 44min JPY 187.800
    cancel cancel
    下關
    下関
    15:09
    21:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.