Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → อิเซวันร้านสะดวกซื้อ

Xuất phát lúc
07:44 06/22, 2024
  1. 1
    08:01 - 13:03
    5h 2min JPY 37.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:01
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:54
    11:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:49
    Toba
    鳥羽
    Ga
    12:49
    13:03
  2. 2
    07:48 - 13:38
    5h 50min JPY 36.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:48
    07:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:52
    08:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:10
    11:16
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:08
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:31
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    13:31
    13:38
  3. 3
    08:01 - 13:56
    5h 55min JPY 37.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:01
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:54
    11:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    13:22
    13:27
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:53
    13:56
    Toba Suizokukan‧Mikimoto Shinjushima
    鳥羽水族館・ミキモト真珠島
    Trạm Xe buýt
    13:56
    13:56
  4. 4
    08:10 - 14:56
    6h 46min JPY 20.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:58
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:55
    13:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    14:47
    14:52
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:53
    14:56
    Toba Suizokukan‧Mikimoto Shinjushima
    鳥羽水族館・ミキモト真珠島
    Trạm Xe buýt
    14:56
    14:56
  5. 5
    07:44 - 14:20
    6h 36min JPY 170.830
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    07:44
    14:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.