Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → JA香川縣小豆Fureai產直市場

Xuất phát lúc
07:52 05/30, 2024
  1. 1
    08:19 - 15:14
    6h 55min JPY 47.010 IC JPY 47.007 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:45
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:45
    13:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:10
    15:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:12
    15:14
  2. 2
    08:19 - 15:14
    6h 55min JPY 47.010 IC JPY 47.007 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:50
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    13:50
    14:00
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:10
    15:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:12
    15:14
  3. 3
    08:19 - 15:14
    6h 55min JPY 47.540 IC JPY 47.537 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:45
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:45
    13:55
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:10
    15:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:12
    15:14
  4. 4
    08:19 - 15:52
    7h 33min JPY 23.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:05
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    14:05
    14:18
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    14:48
    15:48
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    15:50
    15:52
  5. 5
    07:52 - 20:04
    12h 12min JPY 344.470
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    07:52
    20:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.