Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → Kanda

Xuất phát lúc
14:21 06/02, 2024
  1. 1
    14:44 - 19:20
    4h 36min JPY 8.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    17:06
    17:19
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    17:40
    18:40
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    18:42
    18:45
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:16
    Yasuda
    安田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:20
  2. 2
    14:30 - 19:53
    5h 23min JPY 6.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    15:40
    15:48
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:55
    18:07
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:17
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    18:30
    19:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    19:07
    19:09
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:49
    Yasuda
    安田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:53
  3. 3
    14:30 - 19:53
    5h 23min JPY 6.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:55
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:21
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    15:21
    15:25
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:25
    18:07
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:17
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    18:30
    19:05
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    19:07
    19:09
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:49
    Yasuda
    安田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:53
  4. 4
    14:54 - 19:57
    5h 3min JPY 4.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    16:17
    16:21
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    16:50
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:52
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    17:25
    19:05
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    19:07
    19:10
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:53
    Mure Byoin-mae
    牟礼病院前
    Trạm Xe buýt
    19:53
    19:57
  5. 5
    14:21 - 18:28
    4h 7min JPY 89.600
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    14:21
    18:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.