Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 다키다니 후도묘오지 절

Xuất phát lúc
12:26 06/01, 2024
  1. 1
    12:40 - 16:54
    4h 14min JPY 34.490 IC JPY 34.475 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:10
    15:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:25
    15:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    16:37
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    16:37
    16:54
  2. 2
    12:45 - 17:09
    4h 24min JPY 15.180 IC JPY 15.172 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    15:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:12
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    16:12
    16:17
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:36
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:52
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    16:52
    17:09
  3. 3
    12:32 - 17:09
    4h 37min JPY 14.640 IC JPY 14.638 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:43
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    16:07
    16:14
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    16:52
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    16:52
    17:09
  4. 4
    12:30 - 17:09
    4h 39min JPY 15.180 IC JPY 15.172 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:09
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    16:09
    16:14
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    16:52
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    16:52
    17:09
  5. 5
    12:26 - 18:53
    6h 27min JPY 205.400
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    12:26
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.