Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 다키다니 후도묘오지 절

Xuất phát lúc
11:13 05/27, 2024
  1. 1
    13:27 - 18:06
    4h 39min JPY 41.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:25
    16:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    17:49
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    17:49
    18:06
  2. 2
    12:01 - 18:18
    6h 17min JPY 37.190 IC JPY 37.191 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:17
    17:24
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    18:01
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    18:01
    18:18
  3. 3
    12:01 - 18:51
    6h 50min JPY 36.160 IC JPY 36.161 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:39
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:19
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:34
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    18:34
    18:51
  4. 4
    13:29 - 19:06
    5h 37min JPY 46.500 IC JPY 46.501 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:33
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    14:41
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:25
    17:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    18:49
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    18:49
    19:06
  5. 5
    11:13 - 21:09
    9h 56min JPY 294.830
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    11:13
    21:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.