Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

교토 → 우에무라 약국

Xuất phát lúc
04:48 06/14, 2024
  1. 1
    05:12 - 08:29
    3h 17min JPY 4.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:07
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:32
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:10
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:10
    08:29
  2. 2
    05:12 - 08:30
    3h 18min JPY 4.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:07
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:32
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:10
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:22
    Nakanogo
    中之郷
    Ga
    08:22
    08:30
  3. 3
    05:48 - 09:10
    3h 22min JPY 3.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:34
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:00
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:52
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:52
    08:55
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:10
    Fujinogo
    藤之郷
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:10
  4. 4
    06:00 - 09:29
    3h 29min JPY 4.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:01
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:09
    09:12
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:29
    Fujinogo
    藤之郷
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:29
  5. 5
    04:48 - 07:02
    2h 14min JPY 73.900
    cancel cancel
    교토
    京都
    04:48
    07:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.