Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → Shodoshima Olive Youth Hostel

Xuất phát lúc
19:15 06/12, 2024
  1. 1
    20:35 - 07:59
    11h 24min JPY 27.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:14
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:30
    00:40
    Kobe Sannomiya Ferry Terminal
    神戸三宮フェリーターミナル
    Cảng
    01:00
    07:30
    Shodoshima Sakate Port Ferry Terminal
    小豆島坂手港FT
    Cảng
    07:32
    07:35
    Sakate-ko
    坂手港
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:58
    Shodoshima Yonth Hotel Mae
    小豆島ユースホステル前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:59
  2. 2
    20:00 - 07:59
    11h 59min JPY 46.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:31
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    00:22
    00:26
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:30
    00:40
    Kobe Sannomiya Ferry Terminal
    神戸三宮フェリーターミナル
    Cảng
    01:00
    07:30
    Shodoshima Sakate Port Ferry Terminal
    小豆島坂手港FT
    Cảng
    07:32
    07:35
    Sakate-ko
    坂手港
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:58
    Shodoshima Yonth Hotel Mae
    小豆島ユースホステル前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:59
  3. 3
    19:25 - 07:59
    12h 34min JPY 44.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    00:22
    00:26
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:30
    00:40
    Kobe Sannomiya Ferry Terminal
    神戸三宮フェリーターミナル
    Cảng
    01:00
    07:30
    Shodoshima Sakate Port Ferry Terminal
    小豆島坂手港FT
    Cảng
    07:32
    07:35
    Sakate-ko
    坂手港
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:58
    Shodoshima Yonth Hotel Mae
    小豆島ユースホステル前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:59
  4. 4
    19:25 - 07:59
    12h 34min JPY 44.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    22:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:57
    23:07
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:37
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    00:23
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    00:23
    00:27
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:30
    00:40
    Kobe Sannomiya Ferry Terminal
    神戸三宮フェリーターミナル
    Cảng
    01:00
    07:30
    Shodoshima Sakate Port Ferry Terminal
    小豆島坂手港FT
    Cảng
    07:32
    07:35
    Sakate-ko
    坂手港
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:58
    Shodoshima Yonth Hotel Mae
    小豆島ユースホステル前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:59
  5. 5
    19:15 - 20:26
    25h 11min JPY 533.560
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    19:15
    20:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.