Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → จุดพักรถ สวนโอลีฟโชโดชิมะ

Xuất phát lúc
20:36 05/23, 2024
  1. 1
    21:23 - 13:35
    16h 12min JPY 15.480 Đổi tàu 11 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:41
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:43
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    11:49
    12:02
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:15
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:30
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:35
  2. 2
    21:23 - 13:45
    16h 22min JPY 11.180 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:41
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:43
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    10:17
    10:21
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    10:50
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:52
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    11:15
    12:55
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    12:57
    13:00
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:40
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:45
  3. 3
    21:23 - 14:28
    17h 5min JPY 13.980 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    08:56
    09:04
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    12:44
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:54
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    13:00
    13:35
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    13:37
    13:39
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:23
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:28
  4. 4
    22:45 - 14:43
    15h 58min JPY 15.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:49
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    13:00
    13:35
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    13:37
    13:39
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:38
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:43
  5. 5
    20:36 - 03:42
    7h 6min JPY 165.430
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    20:36
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.