Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 焼肉五苑仓敷儿岛店

Xuất phát lúc
19:42 05/23, 2024
  1. 1
    21:23 - 11:11
    13h 48min JPY 14.150 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:44
    08:50
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:47
    Kojima
    児島
    Ga
    East Exit
    10:47
    11:11
  2. 2
    19:57 - 11:24
    15h 27min JPY 13.220 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:35
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:44
    08:50
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:10
    Kaminocho
    上の町
    Ga
    11:10
    11:13
    JR Kaminocho Sta.
    JR上の町駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:24
    Shin Tokiwa Bridge Nishi
    新常盤橋西
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:24
  3. 3
    22:45 - 11:45
    13h 0min JPY 13.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:26
    Kojima
    児島
    Ga
    11:26
    11:30
    JR Kojimaekimae
    JR児島駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    11:44
    Shin Tokiwa Bridge
    新常盤橋
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:45
  4. 4
    06:46 - 12:49
    6h 3min JPY 13.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:25
    Kojima
    児島
    Ga
    East Exit
    12:25
    12:49
  5. 5
    19:42 - 01:36
    5h 54min JPY 167.950
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    19:42
    01:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.