Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新神戶 → 咖啡「Sanpo」

Xuất phát lúc
01:12 06/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:00
    2h 34min JPY 1.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:43
    06:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:29
    Okadera
    岡寺
    Ga
    East Exit
    07:29
    08:00
  2. 2
    05:26 - 08:00
    2h 34min JPY 1.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:13
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:24
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:43
    06:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:29
    Okadera
    岡寺
    Ga
    East Exit
    07:29
    08:00
  3. 3
    05:26 - 08:05
    2h 39min JPY 2.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:43
    06:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:26
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:31
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:04
    Oka Hashimoto
    岡橋本
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:05
  4. 4
    05:26 - 08:05
    2h 39min JPY 2.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:28
    05:35
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:13
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    06:39
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:10
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    07:10
    07:13
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:44
    Asuka Oyama
    明日香小山
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:04
    Oka Hashimoto
    岡橋本
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:05
  5. 5
    01:12 - 02:41
    1h 29min JPY 40.800
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    01:12
    02:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.