Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → Sushi Kappo Aoki

Xuất phát lúc
20:00 05/25, 2024
  1. 1
    20:28 - 09:19
    12h 51min JPY 30.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:15
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    09:15
    09:19
  2. 2
    20:36 - 10:06
    13h 30min JPY 23.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:07
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:02
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    10:02
    10:06
  3. 3
    06:32 - 11:57
    5h 25min JPY 51.840 IC JPY 51.839 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:53
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    11:53
    11:57
  4. 4
    05:24 - 11:57
    6h 33min JPY 49.140 IC JPY 49.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:04
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:53
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    11:53
    11:57
  5. 5
    20:00 - 07:25
    11h 25min JPY 304.710
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    20:00
    07:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.