Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → เบเกอรี่BAIKADOโทบะช็อปปิ้งพลาซ่าเฮลโล

Xuất phát lúc
07:08 06/25, 2024
  1. 1
    07:18 - 11:48
    4h 30min JPY 13.070 IC JPY 13.069 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:05
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:36
    Shimakasaki
    志摩赤崎
    Ga
    11:36
    11:39
    Akasaki Sta. Ent.
    赤崎駅口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:48
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:48
  2. 2
    07:18 - 11:54
    4h 36min JPY 12.810 IC JPY 12.809 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:34
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:34
    11:37
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:54
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:54
  3. 3
    07:14 - 11:54
    4h 40min JPY 12.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:34
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:34
    11:37
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:54
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:54
  4. 4
    07:09 - 11:54
    4h 45min JPY 12.950 IC JPY 12.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:34
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:34
    11:37
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:54
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:54
  5. 5
    07:08 - 12:53
    5h 45min JPY 187.500
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    07:08
    12:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.