Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → เบเกอรี่BAIKADOโทบะช็อปปิ้งพลาซ่าเฮลโล

Xuất phát lúc
18:56 06/25, 2024
  1. 1
    19:24 - 00:02
    4h 38min JPY 14.400 IC JPY 14.392 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    21:25
    21:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:08
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:34
    Toba
    鳥羽
    Ga
    23:34
    00:02
  2. 2
    19:03 - 00:02
    4h 59min JPY 14.250 IC JPY 14.242 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    21:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:57
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:08
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:34
    Toba
    鳥羽
    Ga
    23:34
    00:02
  3. 3
    19:03 - 00:02
    4h 59min JPY 13.980 IC JPY 13.972 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    21:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    21:14
    21:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:10
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:46
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:34
    Toba
    鳥羽
    Ga
    23:34
    00:02
  4. 4
    19:02 - 00:02
    5h 0min JPY 14.030 IC JPY 14.029 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:22
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:57
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:08
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:34
    Toba
    鳥羽
    Ga
    23:34
    00:02
  5. 5
    18:56 - 00:42
    5h 46min JPY 189.500
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    18:56
    00:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.