Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อินาริ (JR) → เบเกอรี่BAIKADOโทบะช็อปปิ้งพลาซ่าเฮลโล

Xuất phát lúc
11:54 06/25, 2024
  1. 1
    12:38 - 15:31
    2h 53min JPY 4.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    15:09
    15:12
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:31
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:31
  2. 2
    12:08 - 15:31
    3h 23min JPY 4.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    15:09
    15:12
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:31
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:31
  3. 3
    12:08 - 15:31
    3h 23min JPY 4.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    15:09
    15:12
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:31
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:31
  4. 4
    12:35 - 16:38
    4h 3min JPY 3.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:54
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:36
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    16:22
    16:25
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:38
    Shiminnomori (Mie)
    市民の森(三重県)
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  5. 5
    11:54 - 14:09
    2h 15min JPY 59.400
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    11:54
    14:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.