Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → Tachibana-dera Temple

Xuất phát lúc
16:23 05/23, 2024
  1. 1
    16:24 - 18:29
    2h 5min JPY 2.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:13
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:13
    17:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:00
    Okadera
    岡寺
    Ga
    East Exit
    18:00
    18:29
  2. 2
    16:46 - 18:47
    2h 1min JPY 3.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:34
    17:40
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:15
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:18
    Okadera
    岡寺
    Ga
    East Exit
    18:18
    18:47
  3. 3
    16:37 - 18:53
    2h 16min JPY 2.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:39
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:39
    16:46
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:41
    17:48
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:28
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    18:28
    18:33
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:50
    Kawahara (Nara)
    川原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:53
  4. 4
    16:31 - 18:53
    2h 22min JPY 1.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:34
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:34
    16:41
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    17:32
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:12
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    18:32
    18:37
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:50
    Kawahara (Nara)
    川原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:53
  5. 5
    16:23 - 18:00
    1h 37min JPY 33.800
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    16:23
    18:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.