Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → YAMADA CHIKUFUKEN HONTEN (Honmachi Shop)

Xuất phát lúc
16:43 06/19, 2024
  1. 1
    16:50 - 22:41
    5h 51min JPY 15.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:17
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:34
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    22:34
    22:41
  2. 2
    16:50 - 22:41
    5h 51min JPY 16.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:17
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:34
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    22:34
    22:41
  3. 3
    16:50 - 22:41
    5h 51min JPY 15.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:07
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:17
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:34
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    22:34
    22:41
  4. 4
    19:28 - 07:48
    12h 20min JPY 14.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:56
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:41
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    07:41
    07:48
  5. 5
    16:43 - 23:19
    6h 36min JPY 189.560
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    16:43
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.