Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 簡保の宿富田林

Xuất phát lúc
03:16 06/13, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:53
    4h 44min JPY 34.610 IC JPY 34.605 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:01
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:01
    09:03
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:03
    09:12
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:53
  2. 2
    05:44 - 10:27
    4h 43min JPY 15.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:52
    08:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:32
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:32
    09:34
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:37
    09:46
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:27
  3. 3
    05:23 - 10:27
    5h 4min JPY 15.040 IC JPY 15.038 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:43
    08:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:22
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:22
    09:24
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:37
    09:46
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:27
  4. 4
    05:56 - 10:51
    4h 55min JPY 14.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:15
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:15
    09:20
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:36
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:51
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    09:51
    10:51
  5. 5
    03:16 - 09:38
    6h 22min JPY 240.800
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    03:16
    09:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.