Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → Miyakozuka Ancienct Burial Mound

Xuất phát lúc
01:36 05/31, 2024
  1. 1
    05:01 - 09:06
    4h 5min JPY 7.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:41
    07:46
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:33
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    08:33
    08:36
    Asuka Sta.
    飛鳥駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:56
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:06
  2. 2
    05:01 - 09:06
    4h 5min JPY 7.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:44
    07:49
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:33
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    08:33
    08:36
    Asuka Sta.
    飛鳥駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:56
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:06
  3. 3
    05:01 - 09:11
    4h 10min JPY 10.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    08:30
    08:35
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:36
    09:01
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:11
  4. 4
    05:01 - 11:06
    6h 5min JPY 4.670 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    08:36
    08:41
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:27
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:06
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:26
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:34
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    10:34
    10:37
    Asuka Sta.
    飛鳥駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:56
    Ishi Butai
    石舞台
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:06
  5. 5
    01:36 - 05:18
    3h 42min JPY 108.300
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    01:36
    05:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.