Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根湯本 → 光明池

Xuất phát lúc
19:54 05/31, 2024
  1. 1
    20:24 - 01:11
    4h 47min JPY 16.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:13
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    00:13
    00:19
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:31
    Komyoike
    光明池
    Ga
    00:31
    01:11
  2. 2
    20:06 - 01:22
    5h 16min JPY 13.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:20
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:23
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    00:23
    00:29
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    00:30
    00:42
    Komyoike
    光明池
    Ga
    00:42
    01:22
  3. 3
    20:06 - 01:22
    5h 16min JPY 13.470 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:20
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    23:42
    23:49
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:02
    00:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:21
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:23
    00:28
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:30
    00:42
    Komyoike
    光明池
    Ga
    00:42
    01:22
  4. 4
    21:09 - 06:57
    9h 48min JPY 11.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:20
    22:28
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:18
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:33
    Komyoike
    光明池
    Ga
    06:33
    06:35
    Komyoike Sta.
    光明池駅
    Trạm Xe buýt
    6(みずほ台行深夜バスは7)のりば
    06:41
    06:53
    Komyodai Kita Shogakko Mae
    光明台北小学校前
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:57
  5. 5
    19:54 - 01:23
    5h 29min JPY 192.600
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    19:54
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.