Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 에비야 다이쇼쿠도

Xuất phát lúc
11:08 06/16, 2024
  1. 1
    12:25 - 15:42
    3h 17min JPY 5.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:47
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:11
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    15:11
    15:15
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Geku-mae (Mie)
    外宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:42
  2. 2
    12:25 - 15:42
    3h 17min JPY 5.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:47
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:11
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    15:11
    15:24
    Geku-mae (Mie)
    外宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:24
    15:40
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:42
  3. 3
    12:25 - 15:53
    3h 28min JPY 6.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:41
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    15:41
    15:45
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:51
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:53
  4. 4
    12:27 - 18:36
    6h 9min JPY 3.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:30
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:07
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:13
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:07
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:28
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:04
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    18:04
    18:17
    Geku-mae (Mie)
    外宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:24
    18:34
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:36
  5. 5
    11:08 - 13:35
    2h 27min JPY 52.660
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    11:08
    13:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.