Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이나리(JR) → 에비야 다이쇼쿠도

Xuất phát lúc
06:17 06/27, 2024
  1. 1
    06:54 - 09:57
    3h 3min JPY 4.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinden(Kyoto)
    新田(京都府)
    Ga
    07:16
    07:26
    Okubo(Kyoto)
    大久保(京都府)
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:14
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:35
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:39
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    09:39
    09:43
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
  2. 2
    06:17 - 09:57
    3h 40min JPY 2.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinden(Kyoto)
    新田(京都府)
    Ga
    06:38
    06:48
    Okubo(Kyoto)
    大久保(京都府)
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:34
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    09:34
    09:38
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
  3. 3
    06:17 - 10:15
    3h 58min JPY 4.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:17
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    08:17
    08:28
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:00
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    10:00
    10:04
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamuracho (Ise)
    中村町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    10:14
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:14
    10:15
  4. 4
    07:56 - 10:37
    2h 41min JPY 4.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:16
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    10:16
    10:20
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:37
  5. 5
    06:17 - 08:15
    1h 58min JPY 54.400
    cancel cancel
    이나리(JR)
    稲荷〔JR〕
    06:17
    08:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.